Có 2 kết quả:

載入 zǎi rù ㄗㄞˇ ㄖㄨˋ载入 zǎi rù ㄗㄞˇ ㄖㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to load into
(2) to record
(3) to write into
(4) to enter (data)
(5) to go into (the records)
(6) to go down (in history)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to load into
(2) to record
(3) to write into
(4) to enter (data)
(5) to go into (the records)
(6) to go down (in history)

Bình luận 0